THỐNG KÊ SÁCH ĐÃ XUẤT BẢN GIAI ĐOẠN 2015 - 2017
STT | TÊN GIÁO TRÌNH | CHỦ BIÊN | NĂM XB | NXB | SỐ LƯỢNG |
1 | Kỹ thuật đo lường và truyền thông công nghiệp | TS. Nguyễn Văn Chí | 2015 | KH&KT | 300 |
2 | Nguyên lý kế toán | TS. Đoàn Quang Thiệu | 2015 | KH&KT | 300 |
3 | Đo lường và điều khiển từ xa | PGS.TS. Nguyễn Hữu Công | 2016 | KH&KT | 300 |
4 | Điện tử công suất | PGS.TS. Trần Xuân Minh, TS. Đỗ Trung Hải | 2016 | KH&KT | 300 |
5 | Điều khiển các quá trình công nghệ | TS. Nguyễn Văn Chí | 2016 | KH&KT | 300 |
6 | Ngôn ngữ lập trình C++ | TS. Vũ Việt Vũ, ThS. Phùng Thị Thu Hiền | 2016 | KH&KT | 300 |
7 | Lý thuyết mạch và tín hiệu tập 1 | TS.Đặng Danh Hoằng; PGS.TS. Lãi Khắc Lãi; TS. Lê Thị Thu Hà | 2016 | ĐHTN | 300 |
8 | Lý thuyết mạch tín hiệu tập 2 | TS. Đặng Danh Hoằng, TS. Lê Thị Thu Hà, PGS.TS. Lại Khắc Lãi | 2017 | ĐHTN | 300 |
9 | Bài tập cơ sở lý thuyết mạch điện tập 2 | TS. Lê Thị Thu Hà, TS. Đặng Danh Hoằng, ThS. Nguyễn Văn Huỳnh, ThS. Lê Thị Minh Nguyệt | 2017 | KH&KT | 300 |
10 | Kỹ thuật thông tin quang | TS. Đào Huy Du | 2017 | CÔNG TY CP SÁCH ĐẠI HỌC – DẠY NGHỀ | 300 |
11 | Lý thuyết trường điện từ | TS. Đặng Danh Hoằng, PGS.TS. Lại Khắc Lãi, TS. Lê Thị Huyền Linh, ThS. Bà Trần Thị Thanh Hải | 2017 | ĐHTN | 300 |
12 | Ứng dụng phương pháp giảm Gradient tổng quát trong kỹ thuật robot | PGS.TS. Phạm Thành Long, PGS.TS Nguyễn Hữu Công, ThS. Lê Thị Thu Thủy | 2017 | KH&KT | 300 |
13 | Các hệ thống thông tin vô tuyến | TS. Đào Huy Du | 2017 | CÔNG TY CP SÁCH ĐẠI HỌC – DẠY NGHỀ | 300 |
STT | NHAN ĐỀ | TÁC GIẢ | THÔNG TIN XUẤT BẢN | NĂM XUẤT BẢN |
1 | Advanced Controllers for Electromechanical Motion Systems - Theory Design, and Applications | Nguyễn Duy Cương | Science and Technics Publishing House - 2014. ISBN: 978-604-67-0288-7 |
2014 |
2 | Kỹ thuật đo lường và truyền thông trong công nghiệp | Nguyễn Văn Chí | NXB Khoa học kỹ thuật, 2013 | 2013 |
3 | Kĩ thuật đo đếm điện năng | PGS.TS. Nguyễn Hữu Công; PGS.TS. Nguyễn Đình Mãn; ThS. Phương Huy; ThS. Ngô Phương Thanh | Đại học Thái Ngyên, 2013 | 2013 |
4 | Amélioration de la qualité d'une cellule photovoltaïque organique | Nguyễn Đức Tường | Presses Académiques Francophones, 2013 | 2013 |
5 | Quy hoạch thực nghiệm trong kỹ thuật | Nguyễn Văn Dự, Nguyễn Đăng Bình | NXB Khoa học kỹ thuật, 2011 | 2011 |
6 | Giáo trình tổng hợp hệ điện cơ | Trần Xuân Minh | Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2011 | 2011 |
7 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Văn Dự | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
8 | Lịch sử Đảng bộ huyện Văn Chấn tập I | PGS, TS Ngô Ngọc Thắng, TS Nguyễn Ngọc Hà,T THS Nguyễn Việt Phương, CN Trần Thế Đức, Phạm Đức Hảo,Hoàng Lộc Nhung, Đào Tiến Lộc, CN Lê Tuấn Vinh, CN Nguyễn Thị Vân Anh | Sở thông tin và truyền thông tỉnh Yên Bái, 2010 | 2010 |
9 | Kỹ thuật đo lường | TS. Ngô Cường; PGS.TS. Nguyễn Hữu Công; TS. Nguyễn Đình Mãn; KS. Ngô Phương Thanh | Đại học Thái Ngyên, 2010 | 2010 |
10 | Giáo trình xã hội học đại cương | Lê Thanh Liêm | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
11 | Giáo trình toán học cao cấp phép tính giải tích một biến số | Ôn Ngũ Minh | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
12 | Giáo trình máy nâng chuyển | Hồ Ký Thanh, Trần Thế Quang | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
13 | Giáo trình kỹ thuật nhiệt | Đỗ Văn Quân, Lê Văn Trang, Vũ Văn Hải | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
14 | Giáo trình hệ vi điều khiển | Võ Quang Vinh, Dương Quốc Hưng | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
15 | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật | Nguyễn Thị Hương | NXB Khoa học kỹ thuật, 2010 | 2010 |
16 | Xã hội học đại cương | Lê Thanh Liêm | NXB Quốc Gia, 2009 | 2009 |
17 | Nhà máy điện | Ngô Đức Minh, Vũ Văn Thắng, Nguyễn Đức Tường | NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 | 2009 |
18 | Kế toán tài chính - Bài tập và lời giải | Đoàn Quang Thiệu | NXB Đại học Thái Nguyên, năm 2009 | 2009 |
19 | Giáo trình Toán 2 ( Phép tính giải tích một biến số) | Ôn Ngũ Minh | NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 | 2009 |
20 | Giáo trình Toán 1 ( Đại số tuyến tính và hình học giải tích) | Ôn Ngũ Minh | NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 | 2009 |
21 | Giáo trình cơ sở lý thuyết mạch T2 | Lại Khắc Lãi | Đại học Thái Nguyên, 2009 | 2009 |
22 | Giáo trình cơ sở lý thuyết mạch T1 | Lại Khắc Lãi | Đại học Thái Nguyên, 2009 | 2009 |
23 | Giao tiếp sư phạm | Lê Thanh Liêm | NXB Quốc Gia, 2009 | 2009 |
24 | Đôi điều nên biết | Lê Thanh Liêm | NXB văn hóa dân tộc, 2009 | 2009 |
25 | Control of Ships and Underwater vehicles | Đỗ Khắc Đức | Springer, 2009 (in press). | 2009 |
26 | Các phương pháp gia công tiên tiến | Nguyễn Quốc Tuấn, Vũ Ngọc Pi, Nguyễn Văn Hùng | NXB Khoa học kỹ thuật, 2009 | 2009 |
27 | Robot công nghiệp | Trịnh Quang Vinh, Nguyễn Đăng Bình, Phạm Thành Long | NXB Khoa học kỹ thuật, 2008 | 2008 |
28 | Giáo trình Nguyên lý kế toán | Đoàn Quang Thiệu | NXB Tài chính Hà Nội, năm 2008 | 2008 |
29 | Giáo trình kỹ thuật đo lường | Nguyễn Hữu Công | NXB Khoa học kỹ thuật, 2008 | 2008 |
30 | Cơ sở tính toán động lực dòng chảy sử dụng hệ lưới cong có cấu trúc | Nguyễn Văn Tuấn | Đại học quốc gia HN, 2008 | 2008 |
31 | Advanced Controllers for Electromechanical Motion Systems | Nguyễn Duy Cương | University of Twente, Enschede, The Netherlands, ISBN: 978-90-365-2654-8, 2008 | 2008 |
32 | Tự rung và mất ổn định của quá trình cắt kim loại | Nguyễn Đăng Bình, Dương Phúc Tý | NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
33 | Tự động hóa thiết kế qui trình công nghệ | Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Phú Hoa | Giáo dục, 2007 | 2007 |
34 | Thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện | Dương Phúc Tý | NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
35 | Sự ngu ngốc không cùng của tôi | Lê Thanh Liêm | NXB văn hóa dân tộc, 2007 | 2007 |
36 | Phương pháp dạy học kỹ thuật công nghiệp | Dương Phúc Tý | Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
37 | Kỹ thuật đo lường | Nguyễn Hữu Công | Đại học quốc gia HN, 2007 | 2007 |
38 | Hệ mờ và nơron trong kỹ thuật điều khiển | Nguyễn Như Hiển, Lại Khắc Lãi | Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 | 2007 |
39 | Giáo trình thiết bị cơ khí xưởng luyện thép lò điện | Dương Phúc Tý | NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
40 | Giáo trình điều khiển số | Lại Khắc Lãi | NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
41 | Formation Control of Mobile Robots | Đỗ Khắc Đức | (Monograph), Science and Technics Publishing House, 196 pages, 2007, Hanoi | 2007 |
42 | Điều khiển số | Nguyễn Như Hiển | NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
43 | Điều khiển logic và PLC | Nguyễn Như Hiển, Nguyễn Mạnh Tùng | Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007 | 2007 |
44 | Cơ học ứng dụng | Vũ Quý Đạc | NXB Khoa học kỹ thuật, 2007 | 2007 |
45 | Phương pháp dạy học kỹ thuật công nghiệp | Dương Phúc Tý | Đại học quốc gia HN, 2006 | 2006 |
46 | Ma sát, mòn và bôi trơn trong kỹ thuật | Nguyễn Đăng Bình, Phan Quang Thế | NXB Khoa học kỹ thuật, 2006 | 2006 |
47 | Giáo trình Kế toán Hành chính sự nghiệp | Đoàn Quang Thiệu | NXB Nông nghiệp Hà Nội, năm 2004 | 2004 |
48 | Hàn và cắt gọt kim loại | Nguyễn Đăng Bình | XuÊt b¶n lÇn thø nhÊt n¨m 1997, in t¹i xëng in trêng; t¸i b¶n n¨m 2002 in t¹i XÝ nghiÖp in B¾c th¸i (nép lu chiÓu th¸ng 1/2002 | 2002 |
49 | Lý thuyết trường lượng tử | Phạm Duy Lác | NXB Giáo dục – 2000 | 2000 |
50 | Vật lý đại cương phần Cơ – nhiệt | Phạm Duy Lác | NXB Giáo dục – 1998 | 1998 |